1. Tinh dầu thảo mộc (essential oil):
a/ Đặc điểm:
- Là phần dầu thơm đậm đặc được tách ra từ lá, hoa, vỏ, rễ bằng chưng cất hoặc ép lạnh.
- Rất đậm mùi, dễ bay hơi, không chứa chất béo.
- Chỉ vài giọt đã đủ mạnh.
b/ Công dụng:
- Hương liệu: thư giãn, trị liệu mùi (aromatherapy).
- Sát khuẩn nhẹ, giảm stress, khử mùi.
- Dùng trong xông hơi, massage (pha loãng), mỹ phẩm.
- Lưu ý: không bôi trực tiếp lên da nếu chưa pha loãng.
2. Dầu thảo mộc, dầu nền (herbal oil, carrier oil):
a/ Đặc điểm:
- Là dầu có chất béo, chiết từ hạt, quả (dầu dừa, dầu oliu, dầu jojoba…).
- Không thơm gắt như tinh dầu.
- Dùng để pha loãng tinh dầu hoặc dưỡng da tóc.
b/ Công dụng:
- Dưỡng ẩm, làm mềm da tóc.
- Hòa tinh dầu để dùng an toàn.
- Nuôi dưỡng và phục hồi (vì chứa acid béo, vitamin E).
3. Bột thảo mộc (herbal powder):
a/ Đặc điểm:
- Là nguyên liệu xay từ lá, rễ, thân sau khi phơi hoặc sấy khô.
- Giữ nguyên chất xơ, tạp chất
- Dùng trong pha trà, đắp mặt, nấu cao, làm dầu gội thảo mộc.
b/ Công dụng
- Cung cấp hoạt chất tự nhiên, nhưng hàm lượng thấp hơn tinh chất.
- Tác dụng nhẹ, phụ thuộc chất lượng nguyên liệu.
4. Bột tinh chất thảo mộc, bột chiết xuất thảo mộc (herbal extract powder)
a/ Đặc điểm
- Được chiết tách hoạt chất bằng dung môi (nước, ethanol…), sau đó cô đặc và sấy thành bột.
- Hàm lượng hoạt chất cao hơn bột thảo mộc 5–20 lần.
- Ít tạp, tan nhanh trong nước.
b/ Công dụng
- Dùng trong mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, serum, dầu gội, kem dưỡng.
- Tác dụng mạnh và rõ hơn bột thảo mộc.
Tóm tắt:
| Loại | Định nghĩa | Đậm đặc | Công dụng chính |
| Tinh dầu | Dầu thơm tách từ thực vật | Rất đậm đặc | Hương liệu, trị liệu mùi |
| Dầu | Dầu béo từ hạt/quả | Trung bình | Dưỡng da tóc, pha tinh dầu |
| Bột thảo mộc | Cây nghiền thô | Thấp | Đắp, gội, uống |
| Tinh chất bột | Hoạt chất chiết tách + cô đặc | Rất cao | Mỹ phẩm, thực phẩm chức năng |
Liên hệ với chúng tôi:
Nội dung mặc định cho block thông tin liên hệ. Vui lòng chỉnh sửa trong trang quản trị.

