Các phương pháp pha dung dịch minoxidil 5% bôi tại chỗ và ưu nhược điểm mỗi phương pháp

Đánh giá bài viết
1. Nguyên tắc chung:
  • Nồng độ 5% nghĩa là pha 5g bột minoxidil trong 100ml dung dịch.
  • Minoxidil tan kém trong nước, cần dung môi cồn ethanol và propylene glycol (PG) để giúp tăng độ tan, thẩm thấu qua da và bảo quản
  • Hệ dung môi truyền thống: ethanol + PG + nước cất.

2. Công thức truyền thống dùng PG:
a/ Công thức chung:
  • Minoxidil: 5 g
  • Ethanol 95%: 30 ml
  • Propylene glycol: 50 ml
  • Nước cất: thêm vừa đủ 100 ml
b/ Quy trình pha:
  • Hòa tan minoxidil vào ethanol (khuấy/lắc cho tan hoàn toàn).
  • Thêm PG vào dung dịch ethanol–minoxidil.
  • Thêm nước cất đến đủ 100 ml tổng thể tích.
  • Lắc đều/khuấy cho đồng nhất.
  • Đóng chai tối màu, bảo quản nơi mát.
c/ Ưu nhược điểm:
  • Ưu điểm: Minoxidil tan tốt, dung dịch ít kết tinh; PG giúp hoạt chất thấm tốt vào da đầu; Công thức ổn định và dễ pha; Chi phí rẻ.
  • Nhược điểm: PG dễ gây ngứa, rít, nhờn và đỏ da (kích ứng nặng nếu da nhạy cảm); Tóc bết, dính và lâu khô.

3. Công thức kết hợp PG + Glycerin/PEG-400:
a/ Công thức chung:
  • Minoxidil: 5 g
  • Ethanol 95%: 30–35 ml
  • Propylene glycol: 20–30 ml
  • Glycerin/PEG-400: 10–20 ml
  • Nước cất: thêm vừa đủ đến 100 ml
b/ Quy trình pha:
  • Hòa minoxidil vào ethanol (tan nhanh).
  • Cho PG vào trước để giữ vai trò dung môi chính.
  • Cho tiếp PEG-400 để giảm độ dính + tăng độ ổn định.
  • Thêm nước cất đến đủ 100 ml.
  • Khuấy kỹ đến khi dung dịch trong.
c/ Ưu nhược điểm:
  • Ưu điểm: Giảm đáng kể kích ứng so với công thức chỉ dùng PG; Ít bết tóc và thấm dễ hơn; PEG-400 giúp ổn định dung dịch, hạn chế kết tinh minoxidil; Mùi nhẹ và khô nhanh hơn.
  • Nhược điểm: Cần cân đối tỉ lệ nếu PEG-400 quá cao → đặc, khó thấm; Tính thấm vẫn kém hơn công thức dùng transcutol/nanoemulsion.

4. Công thức dùng PEG-400:
a/ Công thức chung:
  • Minoxidil: 5 g
  • Ethanol 95%: 40 ml
  • PEG-400: 40 ml
  • Nước cất: thêm vừa đủ 100 ml
b/ Quy trình pha:
  • Hòa minoxidil trong ethanol trước (rất quan trọng).
  • Thêm PEG-400 và khuấy đến tan đồng nhất.
  • Bổ sung nước cất đến đủ 100 ml.
  • Nếu thấy hơi đục → lắc mạnh vài phút sẽ trong lại.
c/ Ưu nhược điểm:
  • Ưu điểm: Không gây kích ứng như PG (đỏ ngứa); Dạng lỏng, sạch, ít bết tóc; Cảm giác dùng mượt, ít dầu; Phù hợp với da nhạy cảm.
  • Nhược điểm: Tính thấm kém hơn PG → hiệu quả có thể chậm hơn; Dễ kết tinh minoxidil nếu ethanol thấp hoặc bảo quản lạnh; Cảm giác hơi đặc, nhớt hơn PG.

5. Công thức dùng Transcutol
a/ Công thức chung:
  • Minoxidil: 5
  • Transcutol (DEGEE): 20 ml
  • Ethanol 96%: 40 ml
  • PEG-400: 20 ml
  • Nước cất: vừa đủ 100 ml
b/ Quy trình pha:
  • Hòa tan Minoxidil trong Ethanol + Transcutol.
  • Thêm PEG-400.
  • Thêm nước cất đến đủ 100 ml.
  • Khuấy liên tục đến khi trong suốt.
c/ Ưu nhược điểm:
  • Ưu điểm: Dung môi thấm qua da rất tốt; Ít gây ngứa hơn công thức PG truyền thống
  • Nhược điểm: Giá thành transcutol cao và khó mua

6. Công thức dùng Cyclodextrin
a/ Công thức chung:
  • Minoxidil: 5 g
  • HP-β-Cyclodextrin: 9–10 g
  • Ethanol 96%: 10–15 ml
  • Nước cất: vừa đủ 100 ml
b/ Quy trình pha:
  • Hòa minoxidil + cyclodextrin trong nước ấm 40–50°C, khuấy 1–2 giờ (tạo phức).
  • Cho thêm ethanol để tăng độ bền.
  • Làm nguội và lọc dung dịch.
c/ Ưu nhược điểm:
  • Ưu điểm: Dung dịch trong suốt, ít mùi cồn; Ít gây ngứa hơn công thức PG truyền thống.
  • Nhược điểm: Giá cao, mất thời gian khuấy và kiểm soát nhiệt độ.

7. Công thức dùng Liposomal
a/ Công thức chung:
  • Minoxidil: 5 g
  • Lecithin (phosphatidylcholine): 3–5 g
  • Cholesterol: 0.3–0.5 g
  • Ethanol 96%: 20 ml
  • Propylene glycol hoặc PEG-400: 10 ml
  • Nước cất: vừa đủ 100 ml
b/ Quy trình pha:
  • Hòa lecithin + cholesterol trong ethanol (tạo pha lipid).
  • Hòa Minoxidil trong PG/PEG-400.
  • Tiêm từ từ pha lipid vào nước đang khuấy mạnh → tạo liposome.
  • Thêm dung dịch minoxidil vào hệ liposome.
  • Khuấy 30–60 phút.
c/ Ưu nhược điểm:
  • Ưu điểm: Tăng hấp thu minoxidil; Ít kích ứng hơn; Có thể tăng hiệu quả mọc tóc.
  • Nhược điểm: Cần máy khuấy + kiểm soát tốc độ dòng; Liposome không bền (1–2 tháng).

8. Công thức dùng Nanoemulsion
a/ Công thức chung:
  • Dầu MCT (triglyceride chuỗi trung bình): 5–8 ml
  • Span 80: 1–2 g
  • Nước cất: ~70 ml
  • Tween 80: 4–6 g
  • Glycerin: 5 ml
  • Minoxidil: 5 g
  • Ethanol 96%: 10–20 ml
b/ Quy trình pha:
  • Hòa minoxidil vào ethanol.
  • Trộn pha dầu + pha nước ở tốc độ khuấy cao 10.000–15.000 rpm.
  • Thêm dung dịch minoxidil vào hỗn hợp nano đang khuấy.
  • Đồng nhất (homogenize) 5–10 phút.
c/ Ưu nhược điểm:
  • Ưu điểm: Tăng thấm, hấp thu mạnh hơn 20–40% so với dung dịch thường; Da ít bị khô.
  • Nhược điểm: Cần máy homogenizer; Khó pha thủ công.

Liên hệ với chúng tôi:

Nội dung mặc định cho block thông tin liên hệ. Vui lòng chỉnh sửa trong trang quản trị.