A. Thông tin tài liệu:
Tên tiếng Anh: Evidence-based (S3) guideline for the treatment of androgenetic alopecia in women and in men – short version
Nơi xuất bản: Journal of the European Academy of Dermatology and Venereology (JEADV)
Số xuất bản: 2018, 32,11-22
Ngày xuất bản: 17/1/2018
Mã định danh tài liệu DOI: 10.1111/jdv.14624
Link tài liệu: https://onlinelibrary.wiley.com/doi/epdf/10.1111/jdv.14624
B. Tóm tắt nội dung:
1. Mục tiêu và phương pháp:
1.1. Mục tiêu: cung cấp khuyến nghị dựa trên bằng chứng, được chuẩn hóa và cập nhật cho việc chẩn đoán và điều trị AGA ở nam và nữ giới.
1.2. Phương pháp: sử dụng quy trình phát triển hướng dẫn S3 (mức độ cao nhất). Thu thập và phân tích có hệ thống các tài liệu y khoa từ năm 1996 đến 2016.
1.2. Phương pháp: sử dụng quy trình phát triển hướng dẫn S3 (mức độ cao nhất). Thu thập và phân tích có hệ thống các tài liệu y khoa từ năm 1996 đến 2016.
2. Bệnh sinh và chẩn đoán:
2.1. Định nghĩa: AGA là một bệnh đa nhân tố di truyền, trong đó Androgen (DHT) đóng vai trò chính. DHT làm thu nhỏ nang tóc ở những người có gen nhạy cảm, dẫn đến tóc trở nên ngắn và mảnh hơn theo thời gian
2.2. Chẩn đoán:
– Dựa trên mẫu rụng tóc đặc trưng: nam giới (MAGA) rụng tóc ở vùng đỉnh và thái dương (Hamilton-Norwood scale), nữ giới (FAGA) rụng tóc lan tỏa ở vùng đỉnh, bảo tồn đường chân tóc trước.
– Công cụ chẩn đoán: công cụ không xâm lấn quan trọng nhất để xác nhận việc thu nhỏ nang tóc (sự khác biệt về đường kính thân tóc) và loại trừ các nguyên nhân rụng tóc khác
3. Khuyến nghị điều trị:
3.1. Điều trị cho nam giới:
| Liệu pháp | Hình thức | Khuyến nghị | Ghi chú Chính |
| Finasteride | Đường uống (1 mg/ngày) | Mạnh | Ức chế DHT, liệu pháp hàng đầu. |
| Minoxidil | Bôi tại chỗ (2% hoặc 5%) | Mạnh | Kích thích mọc tóc, liệu pháp hàng đầu. |
| Dutasteride | Đường uống | Đồng thuận | Xem xét khi không đáp ứng finasteride. |
| Cấy tóc | Phẫu thuật | Đồng thuận | Giải pháp phục hồi lâu dài. |
| Laser năng lượng thấp | Thiết bị năng lượng thấp | Đồng thuận | Liệu pháp bổ sung không dùng thuốc. |
3.2. Điều trị cho nữ giới:
| Liệu pháp | Hình thức | Khuyến nghị | Ghi chú Chính |
| Minoxidil | Bôi tại chỗ (2% hoặc 5%) | Mạnh | Liệu pháp hàng đầu. Nồng độ 5% có thể tăng rậm lông mặt. |
| Thuốc kháng Androgen | Đường uống (ví dụ: Spironolactone) | Đồng thuận | Xem xét khi không đáp ứng minoxidil. Cần tránh thai nghiêm ngặt. |
| Finasteride/Dutasteride | Đường uống | Đồng thuận (Hạn chế) | Chỉ cân nhắc ở phụ nữ sau mãn kinh. |
| Cấy tóc | Phẫu thuật | Đồng thuận | Các lựa chọn bổ sung/thay thế. |
| Laser năng lượng thấp | Thiết bị năng lượng thấp | Đồng thuận | Các lựa chọn bổ sung/thay thế. |
4. Các vấn đề liên quan và kết luận:
– Điều trị kết hợp: khuyến nghị sử dụng liệu pháp kết hợp (ví dụ: finasteride + minoxidil) để đạt hiệu quả điều trị tối đa.
– Tính liên tục trong điều trị: cần theo dõi ít nhất 6 đến 12 tháng để đánh giá đáp ứng điều trị; việc điều trị cần được duy trì lâu dài.
– An toàn và tác dụng phụ: cần thảo luận kỹ lưỡng với nam giới về các tác dụng phụ tiềm ẩn của finasteride (ví dụ: rối loạn chức năng tình dục). Cần nhấn mạnh nguy cơ dị tật thai nhi của các thuốc kháng androgen ở nữ giới.
– Kết luận: hướng dẫn S3 củng cố minoxidil và finasteride là trụ cột điều trị, đồng thời cung cấp khung đánh giá bằng chứng rõ ràng cho các liệu pháp bổ sung.
Liên hệ với chúng tôi:
Nội dung mặc định cho block thông tin liên hệ. Vui lòng chỉnh sửa trong trang quản trị.

